Chi tiết sản phẩm

Vitamin Nhóm B Với Nhân Sâm - Multi Vitamin B With Gingseng - Lọ 60 Viên

Sản phẩm Multi Vitamin B With Gingseng giúp tăng cường sức khỏe, hỗ trợ giảm các biểu hiện và nguy cơ tổn thương thần kinh ngoại biên do thiếu hụt Vitamin B. Đồng thời, bổ sung nhân sâm giúp tăng cường thể lực và sức đề kháng cho cơ thể.
228.000 VNĐ
Số lượng
  • Mã sản phẩm: MultiVitaminB_New
  • Từ khóa: BEHAP_Multi_Vitamin_B_With_Gingseng
  • Thương hiệu:
  • Loại sản phẩm:

Sản phẩm Multi Vitamin B With Gingseng giúp tăng cường sức khỏe, hỗ trợ giảm các biểu hiện và nguy cơ tổn thương thần kinh ngoại biên do thiếu hụt Vitamin B. Đồng thời, bổ sung nhân sâm giúp tăng cường thể lực và sức đề kháng cho cơ thể.

Đối tượng sử dụng:

Người gầy ốm, suy nhược cơ thể, người mới ốm dậy, phụ nữ mang thai và cho con bú, trẻ em cần bổ sung Vitamin nhóm B.

THÀNH PHẦN: Tính trên một viên

Cao nhân sâm: 100mg

Sữa ong chúa: 2mg

Cao linh chi: 500mcg

Vitamin B9 (Folic acid): 60mcg

Vitamin B8 (Biotin): 20mcg

Cao nấm đông trùng hạ thảo: 5mcg

Lecithin: 14mg

Vitamin C: 10mg

Vitamin B3: 5mg

Vitamin B1: 2.5mg

Vitamin B2: 2.5mg

Vitamin B5: 2.5mg

Vitamin B6: 2.5mg

Collagen: 2.5mg

Thymomodulin: 2mg

Vitamin B12: 2mcg

LIỀU DÙNG:

- Người trưởng thành: Ngày dùng 1-2 lần, mỗi lần 2 viên sau bữa ăn

- Trẻ em trên 6 tuổi: Ngày dùng 1 lần, mỗi lần 1 viên sau bữa ăn sáng

QUY CÁCH: Hộp 01 lọ thủy tinh 60 viên

NHÂN SÂM

Nhân sâm

Có tác dụng tăng cường thể chất, tăng khả năng chống lại stress, giảm nồng độ glucose huyết tương, lipoprotein tỉ trọng cao (HDL), Hemoglobin, protein; kích thích hệ thống miễn dịch; chống ung thư, trợ tim, nội tiết, hệ thần kinh trung ương và hiệu quả estrogen. Một tuyên bố khác là nhân sâm có lợi cho chức năng miễn dịch.

ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO

Lecithin

- Đông trùng hạ thảo chứa hơn 17 Acid amin; nhiều hoạt chất sinh học quý giá: polysaccharid (cordycepin, acid cordyce.ptic,..), adenosin; và các vitamin A, B, C, D, E,..và nhiều khoáng chất, nguyên tố vi lượng (Selen, Zn, Ca, P, Al, Fe,…).

- Từ hàng nghìn năm nay, Đông trùng hạ thảo đã được chứng minh là có tác dụng chống oxy hóa, giúp làm chậm quá trình lão hóa, giúp cải thiện được thể trạng sức khỏe ở tuổi già.

- Hỗ trợ điều trị ung thư, tăng cường miễn dịch cho cơ thể. Cordycepin có tác dụng chống lại các tế bào ung thư, ức chế khối u ác tính tăng trưởng, ức chế sự di căn của tế bào ung thư. Dịch chiết từ đông trùng hạ thảo có tác dụng ức chế sự xâm lấn của các tế bào ung thư.

- Cordycepin trong đông trùng hạ thảo có tác dụng có lợi đối với sự hình thành các tổn thương xơ vữa động mạch do căng thẳng oxy hóa. Ngoài ra, đông trùng hạ thảo còn có tác dụng bảo vệ gan đặc biệt có nghiên cứu lâm sàng ở những bệnh nhân bị viêm gan và xơ gan được báo cáo đã cải thiện chức năng gan sau khi đã sử dụng đông trùng hạ thảo, bên cạnh đó là khả năng ổn định đường huyết trong cơ thể.

LECITHIN

Lecithin

- Lecithin làm từ đậu nành làm giảm cholesterol LDL "xấu" và cũng có thể làm tăng cholesterol HDL "tốt". Ít cholesterol LDL có nghĩa là ít mảng bám chất béo tích tụ trong động mạch của bạn và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, trong khi cholesterol HDL giúp mang cholesterol LDL và mảng bám đến gan để xử lý, giảm nguy cơ tắc nghẽn.

- Lecithin chứa choline, là một chất hóa học mà não của bạn sử dụng để giao tiếp. Một chế độ ăn uống giàu choline có thể giúp cho trí nhớ nhạy bén hơn và giúp ích cho những người mắc bệnh Alzheimer’s.

- Các chất lipid có chứa choline có thể cải thiện các chức năng của não. 

VITAMIN C

Vitamin C

-Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh, bổ sung vitamin C có thể giúp chống lại các tình trạng như mất trí nhớ.

Tạp chí Dinh dưỡng lâm sàng Hoa Kỳ (The American Journal of Clinical Nutrition) đã đưa ra một nghiên cứu bạn sẽ giảm được 50% nguy cơ mắc đột quỵ nếu có hàm lượng vitamin C trong máu cao.

Những người có hệ miễn dịch yếu thường hay căng thẳng, vì vitamin C rất nhạy cảm với căng thẳng và nó là chất thường bị thiếu ở những người bị béo phì, nghiện rượu vì vậy bổ sung thêm vitamin sẽ giúp cải thiện tình trạng này rất tốt.

-Vitamin C có vai trò tạo nên sự vững chắc của thành mạch máu, đặc biệt quan trọng đối với mạch máu nuôi tim. Vitamin C giảm tình trạng cholesterol trong máu và làm giảm mức LDL-C (cholesterol có hại) và làm tăng HDL-C (loại có lợi).

-Vitamin C còn giúp hạn chế tăng huyết áp, chống tạo cục máu đông để giảm thuyên tắc mạch.

VITAMIN B3

Vitamin B3

Niacin giúp cơ thể chuyển đổi chất béo và carbohydrate thành năng lượng mà cơ thể có thể sử dụng. Nó cũng hỗ trợ chức năng của hệ thống tiêu hóa và thần kinh.

VITAMIN B1

Vitamin B1

-Hỗ trợ điều trị viêm đau dây thần kinh, chữa suy nhược cơ thể. 

-Cung cấp năng lượng cho cơ thể.

-Bảo vệ não bộ trước nguy cơ bị tổn thương, thoái hóa. Ngoài ra, vitamin B1 tác động lên hệ thần kinh, giúp tinh thần thoải mái, cải thiện trí nhớ, tăng khả năng tập trung.

-Làm tăng cảm giác thèm ăn, hỗ trợ hệ tiêu hóa của trẻ hoạt động tốt hơn.

VITAMIN B2

Vitamin B2

Vitamin B2, còn được gọi là riboflavin, là một vitamin quan trọng tham gia vào nhiều chức năng trong cơ thể. Dưới đây là một số công dụng chính của vitamin B2:

Hỗ trợ sản xuất năng lượng: Vitamin B2 đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo thành năng lượng. Nó tham gia vào quá trình tạo ra ATP, nguồn năng lượng chính cho các tế bào.

Chức năng enzyme: Riboflavin là một phần của các coenzyme FAD (flavin adenine dinucleotide) và FMN (flavin mononucleotide), cần thiết cho nhiều phản ứng enzyme trong cơ thể, bao gồm cả quá trình oxy hóa khử.

Duy trì sức khỏe của da và niêm mạc: Vitamin B2 giúp duy trì sự toàn vẹn của da, niêm mạc đường tiêu hóa và niêm mạc miệng. Thiếu riboflavin có thể gây ra các vấn đề về da như viêm da, môi nứt nẻ và viêm lưỡi.

Chức năng thị giác: Riboflavin có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mắt chống lại các gốc tự do và ánh sáng xanh. Nó giúp duy trì thị giác tốt và ngăn ngừa các vấn đề về mắt như đục thủy tinh thể.

Tăng cường chức năng miễn dịch: Vitamin B2 giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch bằng cách duy trì sức khỏe của các tế bào máu và tăng cường sản xuất kháng thể.

Chuyển hóa sắt: Riboflavin giúp cải thiện quá trình chuyển hóa và hấp thu sắt trong cơ thể, hỗ trợ ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt.

Ngăn ngừa đau nửa đầu: Một số nghiên cứu cho thấy bổ sung vitamin B2 có thể giảm tần suất và cường độ của các cơn đau nửa đầu.

Hỗ trợ sức khỏe thần kinh: Vitamin B2 cần thiết cho việc sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh và duy trì chức năng của hệ thần kinh.

VITAMIN B5

Vitamin B5

Vitamin B5, còn được gọi là axit pantothenic, là một vitamin thiết yếu thuộc nhóm vitamin B. Nó có nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể. Dưới đây là các công dụng chính của vitamin B5:

Sản xuất năng lượng: Vitamin B5 tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo thành năng lượng. Nó là một phần của coenzyme A (CoA), cần thiết cho chu trình Krebs, chu trình chính sản xuất ATP trong tế bào.

Tổng hợp hormone: Vitamin B5 cần thiết cho sự tổng hợp hormone steroid như cortisol, một hormone quan trọng trong việc điều hòa phản ứng căng thẳng và chức năng miễn dịch.

Chức năng hệ thần kinh: Axit pantothenic hỗ trợ sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh, bao gồm acetylcholine, cần thiết cho chức năng thần kinh và hoạt động cơ bắp.

Tạo hồng cầu: Vitamin B5 góp phần vào quá trình tạo ra các tế bào máu đỏ, giúp vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào và loại bỏ carbon dioxide.

Tổng hợp cholesterol: Vitamin B5 có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp và chuyển hóa cholesterol và các lipid khác trong cơ thể.

Duy trì sức khỏe da và tóc: Axit pantothenic giúp duy trì làn da và tóc khỏe mạnh. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm và ngăn ngừa tóc rụng.

Chữa lành vết thương: Vitamin B5 có thể thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương và cải thiện sự tái tạo mô.

Giảm căng thẳng: Vitamin B5 được cho là có khả năng giảm căng thẳng bằng cách hỗ trợ chức năng của tuyến thượng thận, nơi sản xuất các hormone liên quan đến phản ứng căng thẳng.

VITAMIN B6

Vitamin B6

Vitamin B6, còn được gọi là pyridoxine, là một vitamin thuộc nhóm vitamin B và có nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể. Dưới đây là các công dụng chính của vitamin B6:

Chuyển hóa chất dinh dưỡng: Vitamin B6 tham gia vào quá trình chuyển hóa protein, carbohydrate và chất béo. Nó giúp cơ thể chuyển đổi thức ăn thành năng lượng và duy trì quá trình trao đổi chất lành mạnh.

Chức năng hệ thần kinh: Vitamin B6 cần thiết cho việc sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, dopamine, norepinephrine và gamma-aminobutyric acid (GABA). Những chất này có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và cảm xúc.

Tổng hợp hemoglobin: Vitamin B6 cần thiết cho việc sản xuất hemoglobin, protein trong tế bào hồng cầu vận chuyển oxy từ phổi đến các bộ phận của cơ thể. Thiếu vitamin B6 có thể dẫn đến thiếu máu.

Hỗ trợ hệ miễn dịch: Vitamin B6 giúp duy trì chức năng hệ miễn dịch bằng cách hỗ trợ sản xuất các tế bào bạch cầu và các chất hóa học cần thiết cho phản ứng miễn dịch.

Điều hòa homocysteine: Vitamin B6 cùng với folate (vitamin B9) và vitamin B12 giúp duy trì mức homocysteine trong máu ở mức an toàn. Mức homocysteine cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.

Chức năng nhận thức: Vitamin B6 có vai trò trong việc duy trì chức năng não và có thể giúp cải thiện trí nhớ và sự tập trung. Nó cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến suy giảm nhận thức như Alzheimer.

Giảm triệu chứng hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS): Vitamin B6 có thể giúp giảm các triệu chứng của PMS như thay đổi tâm trạng, căng thẳng và đầy hơi.

Sức khỏe da: Vitamin B6 giúp duy trì làn da khỏe mạnh và có thể giúp giảm các vấn đề về da như viêm da và mụn trứng cá.

Giảm nguy cơ sỏi thận: Một số nghiên cứu cho thấy vitamin B6 có thể giúp giảm nguy cơ hình thành sỏi thận, đặc biệt là ở những người có tiền sử bệnh này.

VITAMIN B8

Vitamin B8

Vitamin B8, còn được gọi là biotin hoặc vitamin H, là một vitamin thuộc nhóm vitamin B và có nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể. Dưới đây là các công dụng chính của vitamin B8:

Chuyển hóa chất dinh dưỡng: Biotin đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo. Nó là một phần của các enzyme cần thiết cho việc chuyển hóa các chất dinh dưỡng này thành năng lượng.

Duy trì sức khỏe da, tóc và móng: Biotin thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và móng vì nó giúp duy trì sự chắc khỏe và vẻ đẹp của chúng. Thiếu biotin có thể dẫn đến tóc yếu, gãy rụng và móng dễ gãy.

Hỗ trợ chức năng hệ thần kinh: Biotin cần thiết cho sự phát triển và chức năng bình thường của hệ thần kinh. Nó tham gia vào quá trình tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh và giúp duy trì sự khỏe mạnh của tế bào thần kinh.

Hỗ trợ thai kỳ khỏe mạnh: Biotin rất quan trọng trong thai kỳ vì nó giúp hỗ trợ sự phát triển bình thường của thai nhi. Thiếu biotin trong thai kỳ có thể gây ra các vấn đề về phát triển và sức khỏe của thai nhi.

Duy trì mức đường huyết ổn định: Biotin có thể giúp điều chỉnh mức đường huyết bằng cách tham gia vào quá trình chuyển hóa glucose. Nó có thể có lợi cho những người mắc bệnh tiểu đường hoặc có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.

Tăng cường hệ miễn dịch: Biotin giúp duy trì chức năng hệ miễn dịch bằng cách hỗ trợ sự phát triển và hoạt động của các tế bào miễn dịch.

Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Biotin có thể giúp duy trì mức cholesterol lành mạnh và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

VITAMIN B9

Vitamin B9

Vitamin B9, còn được gọi là folate hoặc axit folic (dạng tổng hợp của folate), là một vitamin nhóm B quan trọng và có nhiều vai trò thiết yếu trong cơ thể. Dưới đây là các công dụng chính của vitamin B9:

Hỗ trợ sự phát triển và phân chia tế bào: Folate đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp DNA và RNA, cần thiết cho sự phát triển và phân chia tế bào. Đây là lý do tại sao folate đặc biệt quan trọng trong thời kỳ mang thai và sự phát triển của thai nhi.

Ngăn ngừa khuyết tật ống thần kinh ở thai nhi: Bổ sung đủ axit folic trước và trong thai kỳ có thể giảm nguy cơ khuyết tật ống thần kinh, chẳng hạn như nứt đốt sống và thiếu não, ở thai nhi.

Sản xuất hồng cầu: Folate cần thiết cho việc sản xuất và trưởng thành của hồng cầu. Thiếu folate có thể dẫn đến thiếu máu do thiếu folate, gây ra mệt mỏi và yếu đuối.

Chức năng não và tâm thần: Folate tham gia vào quá trình sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh, như serotonin, dopamine và norepinephrine, có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng và chức năng tâm thần.

Giảm nguy cơ bệnh tim mạch: Folate giúp giảm mức homocysteine trong máu, một axit amin có liên quan đến tăng nguy cơ bệnh tim mạch. Mức homocysteine cao có thể gây tổn thương mạch máu và dẫn đến xơ vữa động mạch.

Hỗ trợ chức năng hệ miễn dịch: Folate cần thiết cho sự phát triển và chức năng của các tế bào miễn dịch. Nó giúp duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh và chống lại các bệnh nhiễm trùng.

Tăng cường sức khỏe da và tóc: Folate có thể giúp duy trì làn da khỏe mạnh và tóc chắc khỏe. Thiếu folate có thể gây ra các vấn đề về da và tóc yếu, dễ gãy rụng.

Hỗ trợ tiêu hóa: Folate có vai trò trong việc duy trì sức khỏe của niêm mạc tiêu hóa, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng.

VITAMIN B12

Vitamin B12

Vitamin B12, còn được gọi là cobalamin, là một vitamin thiết yếu trong nhóm vitamin B và có nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể. Dưới đây là các công dụng chính của vitamin B12:

Hỗ trợ sản xuất hồng cầu: Vitamin B12 cần thiết cho quá trình sản xuất hồng cầu trong tủy xương. Thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến thiếu máu hồng cầu to (thiếu máu ác tính), gây ra mệt mỏi, yếu đuối và các triệu chứng khác.

Chức năng hệ thần kinh: Vitamin B12 đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của hệ thần kinh. Nó tham gia vào việc tổng hợp myelin, lớp vỏ bảo vệ xung quanh các sợi thần kinh, giúp dẫn truyền tín hiệu thần kinh hiệu quả. Thiếu vitamin B12 có thể gây tổn thương thần kinh và các vấn đề thần kinh khác như tê bì, đau nhói và yếu cơ.

Tổng hợp DNA: Vitamin B12 cần thiết cho quá trình tổng hợp DNA, vật liệu di truyền của tế bào. Điều này quan trọng đặc biệt cho sự phân chia và tăng trưởng tế bào.

Duy trì chức năng tâm thần: Vitamin B12 có vai trò trong việc duy trì chức năng não bộ và sức khỏe tâm thần. Thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến các vấn đề về trí nhớ, suy giảm nhận thức và các rối loạn tâm thần như trầm cảm.

Chuyển hóa năng lượng: Vitamin B12 tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo, giúp cơ thể chuyển đổi thức ăn thành năng lượng.

Hỗ trợ hệ miễn dịch: Vitamin B12 giúp duy trì chức năng của hệ miễn dịch bằng cách hỗ trợ sự phát triển và hoạt động của các tế bào bạch cầu.

Cải thiện sức khỏe tim mạch: Vitamin B12 cùng với folate (vitamin B9) và vitamin B6 giúp giảm mức homocysteine trong máu, một axit amin có liên quan đến tăng nguy cơ bệnh tim mạch. Mức homocysteine cao có thể gây tổn thương mạch máu và dẫn đến xơ vữa động mạch.

Thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe, do đó, việc đảm bảo cung cấp đủ lượng vitamin này thông qua chế độ ăn uống hoặc bổ sung là rất quan trọng.

COLLAGEN

Collagen

Collagen là một loại protein quan trọng trong cơ thể, chiếm khoảng 30% tổng lượng protein cơ thể và là thành phần chính của mô liên kết. Dưới đây là các công dụng chính của collagen:

Duy trì sức khỏe da: Collagen giúp duy trì độ đàn hồi, độ ẩm và cấu trúc của da. Nó giúp giảm nếp nhăn, tăng độ săn chắc và ngăn ngừa quá trình lão hóa da. Bổ sung collagen có thể cải thiện tình trạng da khô, giúp da trở nên mềm mịn hơn.

Hỗ trợ sức khỏe khớp: Collagen là thành phần chính của sụn, giúp bảo vệ và duy trì chức năng của khớp. Bổ sung collagen có thể giảm đau nhức khớp và viêm khớp, cũng như cải thiện độ linh hoạt và di chuyển của khớp.

Tăng cường sức khỏe xương: Collagen giúp duy trì cấu trúc và độ bền của xương. Thiếu collagen có thể dẫn đến loãng xương và tăng nguy cơ gãy xương. Bổ sung collagen có thể giúp tăng mật độ xương và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến xương.

Hỗ trợ sức khỏe tóc và móng: Collagen giúp duy trì độ chắc khỏe của tóc và móng. Bổ sung collagen có thể ngăn ngừa tóc rụng, tăng cường sự phát triển của tóc và làm cho móng tay mạnh mẽ hơn, giảm tình trạng móng gãy và dễ hư tổn.

Hỗ trợ tiêu hóa: Collagen có thể giúp cải thiện sức khỏe đường ruột bằng cách bảo vệ niêm mạc ruột và tăng cường sự liền sẹo của ruột. Điều này có thể có lợi cho những người mắc các bệnh viêm ruột hoặc có hệ tiêu hóa nhạy cảm.

Duy trì sức khỏe tim mạch: Collagen giúp duy trì cấu trúc và độ bền của mạch máu. Nó có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến mạch máu như xơ vữa động mạch và cao huyết áp.

Hỗ trợ quá trình phục hồi cơ bắp: Collagen giúp xây dựng và sửa chữa các mô cơ. Bổ sung collagen có thể giúp cải thiện sức mạnh và độ bền của cơ bắp, đồng thời giảm thiểu thời gian phục hồi sau chấn thương hoặc tập luyện cường độ cao.

THYMOMODULIN

Collagen

-Thymomodulin là các protein có hoạt tính sinh học cao được tinh chế từ chiết xuất tuyến ức (Thymus extract) của con bê non bằng kỹ thuật sinh học hiện đại. Ngoài ra thymomodulin cũng được sản xuất bằng con đường tổng hợp hóa học, có thể coi rằng thymomodulin là một dạng tinh khiết của chiết xuất tuyến ức.

-Thymomodulin giúp tăng cường hệ miễn dịch. Vai trò tăng cường chức năng miễn dịch của Thymomodulin thông qua cơ chế kích thích chức năng lympho bào, tăng sinh kháng thể bạch cầu, tăng đáp ứng thực bào của bạch cầu trung tính, kích thích tủy xương sản xuất kháng thể, đặc biệt là vai trò thúc đẩy tế bào lympho T, làm tăng cường chức năng của các tế bào lympho T trưởng thành và làm tăng rất mạnh chức năng của các tế bào lympho B và đại thực bào, thúc đẩy thành lập hệ phức hợp miễn dịch giúp cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh.

SỮA ONG CHÚA

Sữa ong chúa

- Sữa ong chúa là chất dinh dưỡng từ tự nhiên chứa rất nhiều thành phần dinh dưỡng gồm có protein, vitamin và khoáng chất.

- Có tác dụng kiểm soát hoạt động các tế bào, tăng sức đề kháng và hệ miễn dịch cho cơ thể nhờ vào protein, các vitamin trong nhóm và đặc biệt là 10-HDA; chất duy nhất chỉ được tìm thấy trong sữa ong chúa nguyên chất. Từ việc hỗ trợ kiểm soát hoạt động các tế bào giúp cơ thể sản sinh năng lượng, tăng sức đề kháng, làm cho thể lực được cải thiện và tinh thần cũng thoải mái hơn.

- Có tác dụng giúp hỗ trợ hoạt động của não bộ, và tăng cường trí lực. Đặc biệt, sữa ong chúa có tác dụng giúp cải thiện giấc ngủ rất hiệu quả, giúp ngủ ngon; ngủ sâu hơn, mang lại cho người sử dụng một tinh thần minh mẫn. Hỗ trợ quá trình trao đổi chất.

CAO LINH CHI

Cao linh chi

- Cao linh chi Giúp ổn định huyết áp, điều trị suy nhược thần kinh, chóng mặt, mệt mỏi, chứng chán ăn, mất ngủ.

- Nâng cao thể chất, cân bằng sinh lý, tăng cường khả năng miễn dịch, phục hồi sức khỏe tốt.

- Cải thiện nhiều bệnh tim mạch, đặc biệt là khả năng ổn định huyết áp cao và giảm cholesterol, phòng ngừa cục máu đông nhờ khả năng chống kết tập tiểu cầu; cải thiện triệu chứng tim đập nhanh, hụt hơi, đổ mồ hôi lạnh, tay chân lạnh,…

- Cải thiện giấc ngủ, nâng cao tinh thần, tăng cường trí nhớ, giảm đau và nặng đầu.

- Germani có trong linh chi giúp khí huyết lưu thông làm cho tế bào hấp thu tốt hơn. Lượng polysacharid cao trong linh chi làm tăng khả năng miễn dịch của cơ thể , làm tăng chức năng gan, cô lập và diệt các tế bào  ung thư.

***SẢN PHẨM VITAMIN B WITH GINGSENG CỦA BEHAP***

Là một sản phẩm không thể thiếu trong mỗi gia đình, nếu bạn thực sự quan tâm đến sức khỏe của mình. Bởi lẽ, nó không đơn thuần là tổ hợp các vitamin nhóm B, cùng vitamin C, mà còn hội tụ rất nhiều thành phần thảo dược quý khác như nhân sâm, đông trùng hạ thảo, nấm linh chi,... Để duy trì sự minh mẫn cho bộ não nói riêng, có sức khỏe nói chung, hãy luôn có sản phẩm này trong nhà, bạn nhé.